Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thương sinh
  2. thương tá
  3. thương tâm
  4. thương tình
  5. thương tích
  6. thương tật
  7. thương tổn
  8. thương thân
  9. thương thảo
  10. thương thực
  11. thương thuyết
  12. thương thuyền
  13. thương tiếc
  14. thương trường
  15. thương vụ
  16. thương vong
  17. thương xót
  18. thương yêu
  19. thương ước
  20. ti

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thương thực

danh từ

  • indigestion, surfeit