Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thư xã
  2. thưa
  3. thưa đốt
  4. thưa bẩm
  5. thưa kiện
  6. thưa thốt
  7. thưa thớt
  8. thưa trình
  9. thưởng
  10. thưởng lãm
  11. thưởng ngoạn
  12. thưởng phạt
  13. thưởng thức
  14. thườn thưỡn
  15. thườn thượt
  16. thường
  17. thường biến
  18. thường dân
  19. thường dùng
  20. thường khi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thưởng lãm

động từ

  • to enjoy a work of art, admire behold