Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thưa đốt
  2. thưa bẩm
  3. thưa kiện
  4. thưa thốt
  5. thưa thớt
  6. thưa trình
  7. thưởng
  8. thưởng lãm
  9. thưởng ngoạn
  10. thưởng phạt
  11. thưởng thức
  12. thườn thưỡn
  13. thườn thượt
  14. thường
  15. thường biến
  16. thường dân
  17. thường dùng
  18. thường khi
  19. thường lệ
  20. thường ngày

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thưởng phạt

  • to reward and punish