Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thương tật
  2. thương tổn
  3. thương thân
  4. thương thảo
  5. thương thực
  6. thương thuyết
  7. thương thuyền
  8. thương tiếc
  9. thương trường
  10. thương vụ
  11. thương vong
  12. thương xót
  13. thương yêu
  14. thương ước
  15. ti
  16. ti chức
  17. ti hào
  18. ti hí
  19. ti tỉ
  20. ti thuộc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thương vụ

noun

  • commercial affair, trade affair