Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thồm lồm
  2. thồn
  3. thổ
  4. thổ âm
  5. thổ địa
  6. thổ canh
  7. thổ công
  8. thổ cẩm
  9. thổ cư
  10. thổ dân
  11. thổ hào
  12. thổ hoàng liên
  13. thổ huyết
  14. thổ lộ
  15. thổ mộ
  16. thổ ngữ
  17. thổ nghi
  18. thổ ngơi
  19. thổ nhưỡng
  20. thổ phục linh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thổ dân

noun

  • aboriginal, native