Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thụ thai
  2. thụ tinh
  3. thụ trai
  4. thục
  5. thục địa
  6. thục hồi
  7. thục luyện
  8. thục nữ
  9. thục quỳ
  10. thụi
  11. thụng
  12. thụng thịu
  13. thụp
  14. thụt
  15. thụt két
  16. thụt lùi
  17. thụt tháo
  18. thủ đô
  19. thủ đắc
  20. thủ đoạn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thụi

verb

  • to hit, to plunge