Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thừa mệnh
  2. thừa nhận
  3. thừa phái
  4. thừa phát lại
  5. thừa sai
  6. thừa sức
  7. thừa số
  8. thừa tập
  9. thừa từ
  10. thừa tự
  11. thừa thãi
  12. thừa thắng
  13. thừa thế
  14. thừa tiếp
  15. thừa trừ
  16. thừa tướng
  17. thừa ưa
  18. thừng
  19. thừng chão
  20. thử

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thừa tự

danh từ

  • heir; heiress