Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thừa phái
  2. thừa phát lại
  3. thừa sai
  4. thừa sức
  5. thừa số
  6. thừa tập
  7. thừa từ
  8. thừa tự
  9. thừa thãi
  10. thừa thắng
  11. thừa thế
  12. thừa tiếp
  13. thừa trừ
  14. thừa tướng
  15. thừa ưa
  16. thừng
  17. thừng chão
  18. thử
  19. thử lòng
  20. thử lửa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thừa thắng

động từ

  • to take advantage of the victory

trạng từ

  • in the midst of victory
  • advance from victory into victory