Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thừa nhận
  2. thừa phái
  3. thừa phát lại
  4. thừa sai
  5. thừa sức
  6. thừa số
  7. thừa tập
  8. thừa từ
  9. thừa tự
  10. thừa thãi
  11. thừa thắng
  12. thừa thế
  13. thừa tiếp
  14. thừa trừ
  15. thừa tướng
  16. thừa ưa
  17. thừng
  18. thừng chão
  19. thử
  20. thử lòng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thừa thãi

adj

  • superabundant, overflowing