Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thử lòng
  2. thử lửa
  3. thử nghiệm
  4. thử sức
  5. thử thách
  6. thửa
  7. thực
  8. thực địa
  9. thực đơn
  10. thực bào
  11. thực bụng
  12. thực chất
  13. thực chứng
  14. thực chứng luận
  15. thực chi
  16. thực dân
  17. thực dân mới
  18. thực dụng
  19. thực hành
  20. thực học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thực bào

danh từ

  • phagocyte