Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thử nghiệm
  2. thử sức
  3. thử thách
  4. thửa
  5. thực
  6. thực địa
  7. thực đơn
  8. thực bào
  9. thực bụng
  10. thực chất
  11. thực chứng
  12. thực chứng luận
  13. thực chi
  14. thực dân
  15. thực dân mới
  16. thực dụng
  17. thực hành
  18. thực học
  19. thực hiện
  20. thực hư

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thực chất

noun

  • essence, substance