Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thiếu vắng
  2. thiềm
  3. thiềm cung
  4. thiềm thừ
  5. thiền
  6. thiền định
  7. thiền đường
  8. thiền gia
  9. thiền học
  10. thiền môn
  11. thiền sư
  12. thiền tông
  13. thiền trượng
  14. thiều
  15. thiều quang
  16. thiểm
  17. thiểm độc
  18. thiểm chức
  19. thiển
  20. thiển ý

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thiền môn

noun

  • pagoda