Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thoắng
  2. thoắt
  3. thoăn thoắt
  4. thoi
  5. thoi thóp
  6. thoi thót
  7. thom thóp
  8. thon
  9. thon lỏn
  10. thon thót
  11. thon thả
  12. thon thon
  13. thong dong
  14. thong manh
  15. thong thả
  16. thu
  17. thu ba
  18. thu binh
  19. thu chi
  20. thu dọn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thon thót

tính từ

  • jumpy, starting
  • (from surprise) start
  • (from pain) flinching, wincing

trạng từ

  • briskly, quckly
  • (thon thót sang) frequent, associate, be a frequent caller at