Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thom thóp
  2. thon
  3. thon lỏn
  4. thon thót
  5. thon thả
  6. thon thon
  7. thong dong
  8. thong manh
  9. thong thả
  10. thu
  11. thu ba
  12. thu binh
  13. thu chi
  14. thu dọn
  15. thu dụng
  16. thu dung
  17. thu góp
  18. thu gọn
  19. thu giấu
  20. thu giữ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thu

noun

  • autumn;(Mỹ) fall

verb

  • to collect to get back; to recall to obtain, to