Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thuế trực thu
  2. thuế trước bạ
  3. thuế vụ
  4. thuở
  5. thuở nay
  6. thuở xưa
  7. thuỳ
  8. thuỳ dương
  9. thuỳ liễu
  10. thuỳ mị
  11. thuỷ
  12. thuỷ đạo
  13. thuỷ đậu
  14. thuỷ động học
  15. thuỷ động lực học
  16. thuỷ điện
  17. thuỷ binh
  18. thuỷ binh lục chiến
  19. thuỷ chiến
  20. thuỷ chung

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thuỳ mị

tính từ

  • gentle; sweet; mild