Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thuỳ mị
  2. thuỷ
  3. thuỷ đạo
  4. thuỷ đậu
  5. thuỷ động học
  6. thuỷ động lực học
  7. thuỷ điện
  8. thuỷ binh
  9. thuỷ binh lục chiến
  10. thuỷ chiến
  11. thuỷ chung
  12. thuỷ lôi
  13. thuỷ lợi
  14. thuỷ lực
  15. thuỷ lực học
  16. thuỷ lộ
  17. thuỷ mặc
  18. thuỷ nông
  19. thuỷ năng
  20. thuỷ ngân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thuỷ chiến

  • sea battle; sea fight; naval battle