Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thon thả
  2. thon thon
  3. thong dong
  4. thong manh
  5. thong thả
  6. thu
  7. thu ba
  8. thu binh
  9. thu chi
  10. thu dọn
  11. thu dụng
  12. thu dung
  13. thu góp
  14. thu gọn
  15. thu giấu
  16. thu giữ
  17. thu gom
  18. thu hình
  19. thu hút
  20. thu hải đường

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thu dọn

verb

  • to clear away, to tidy up