Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thon thót
  2. thon thả
  3. thon thon
  4. thong dong
  5. thong manh
  6. thong thả
  7. thu
  8. thu ba
  9. thu binh
  10. thu chi
  11. thu dọn
  12. thu dụng
  13. thu dung
  14. thu góp
  15. thu gọn
  16. thu giấu
  17. thu giữ
  18. thu gom
  19. thu hình
  20. thu hút

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thu chi

  • receipts and expenses; income and expenditure/expenses; incomings and outgoings