Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiếp rước
  2. tiếp sau
  3. tiếp sức
  4. tiếp tay
  5. tiếp tân
  6. tiếp tế
  7. tiếp tục
  8. tiếp thị
  9. tiếp theo
  10. tiếp thu
  11. tiếp tuyến
  12. tiếp vĩ ngữ
  13. tiếp vận
  14. tiếp viên
  15. tiếp viện
  16. tiếp xúc
  17. tiết
  18. tiết độ sứ
  19. tiết điệu
  20. tiết chế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tiếp thu

verb

  • to accept, to receive