Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tiếp tân
  2. tiếp tế
  3. tiếp tục
  4. tiếp thị
  5. tiếp theo
  6. tiếp thu
  7. tiếp tuyến
  8. tiếp vĩ ngữ
  9. tiếp vận
  10. tiếp viên
  11. tiếp viện
  12. tiếp xúc
  13. tiết
  14. tiết độ sứ
  15. tiết điệu
  16. tiết chế
  17. tiết diện
  18. tiết giảm
  19. tiết hạnh
  20. tiết hợp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tiếp viên

  • waiter; waitress
  • steward; stewardess