Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ti chức
  2. ti hào
  3. ti hí
  4. ti tỉ
  5. ti thuộc
  6. ti tiện
  7. ti toe
  8. ti trúc
  9. ti-vi
  10. tia
  11. tia an-pha
  12. tia âm cực
  13. tia cực tím
  14. tia hồng ngoại
  15. tia khúc xạ
  16. tia lửa điện
  17. tia phóng xạ
  18. tia rơn-ghen
  19. tia sáng
  20. tia tía

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tia

noun

  • ray; radiant jet