Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. to tát
  2. to tiếng
  3. to tướng
  4. to xác
  5. to xù
  6. to xụ
  7. toa ăn
  8. toa nằm
  9. toa rập
  10. toa-lét
  11. toan
  12. toan lo
  13. toan tính
  14. toang
  15. toang hoang
  16. toang hoác
  17. toang toang
  18. toang toác
  19. toà
  20. toà án

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

toa-lét

  • (tiếng Pháp gọi là Toilettes) xem nhà vệ sinh