Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. to tướng
  2. to xác
  3. to xù
  4. to xụ
  5. toa ăn
  6. toa nằm
  7. toa rập
  8. toa-lét
  9. toan
  10. toan lo
  11. toan tính
  12. toang
  13. toang hoang
  14. toang hoác
  15. toang toang
  16. toang toác
  17. toà
  18. toà án
  19. toà án tối cao
  20. toà báo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

toan lo

động từ

  • to care, to mind
  • to torment oneself
  • to be concerned
  • to trouble oneself