Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tròm trõm
  2. tròn
  3. tròn trĩnh
  4. tròn trặn
  5. tròn trịa
  6. tròn trõn
  7. tròn vo
  8. tròn xoay
  9. tròn xoe
  10. tròng
  11. tròng đỏ
  12. tròng đen
  13. tròng lọng
  14. tròng tên
  15. tròng trành
  16. tròng trắng
  17. tróc
  18. tróc long
  19. tróc nã
  20. trói

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tròng

  • snare, bowstring (for strangling)
  • noose, , springe, slip-knot
  • pupil, apple (of the eye)
  • eyeball