Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tròn
  2. tròn trĩnh
  3. tròn trặn
  4. tròn trịa
  5. tròn trõn
  6. tròn vo
  7. tròn xoay
  8. tròn xoe
  9. tròng
  10. tròng đỏ
  11. tròng đen
  12. tròng lọng
  13. tròng tên
  14. tròng trành
  15. tròng trắng
  16. tróc
  17. tróc long
  18. tróc nã
  19. trói
  20. trói buộc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tròng đỏ

  • yolk (of an egg)