Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tròng
  2. tròng đỏ
  3. tròng đen
  4. tròng lọng
  5. tròng tên
  6. tròng trành
  7. tròng trắng
  8. tróc
  9. tróc long
  10. tróc nã
  11. trói
  12. trói buộc
  13. trói gà không nổi
  14. trói gô
  15. trói giật cánh khuỷu
  16. trói tôm
  17. trói tròn
  18. tróm trém
  19. tróng
  20. trót

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tróc nã

  • trace, track, hunt for, trackdown