Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trót dại
  2. trót lọt
  3. trô trố
  4. trôi
  5. trôi chảy
  6. trôi giạt
  7. trôi nổi
  8. trôi qua
  9. trôi sông
  10. trôm-pét
  11. trôn
  12. trôn ốc
  13. trôn kim
  14. trông
  15. trông đợi
  16. trông cậy
  17. trông chờ
  18. trông chừng
  19. trông coi
  20. trông gà hoá cuốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trôm-pét

  • (âm nhạc) (tiếng Pháp gọi là Trompette) trumpet