Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trói tôm
  2. trói tròn
  3. tróm trém
  4. tróng
  5. trót
  6. trót dại
  7. trót lọt
  8. trô trố
  9. trôi
  10. trôi chảy
  11. trôi giạt
  12. trôi nổi
  13. trôi qua
  14. trôi sông
  15. trôm-pét
  16. trôn
  17. trôn ốc
  18. trôn kim
  19. trông
  20. trông đợi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trôi chảy

adj

  • fluent; smooth-going