Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trói buộc
  2. trói gà không nổi
  3. trói gô
  4. trói giật cánh khuỷu
  5. trói tôm
  6. trói tròn
  7. tróm trém
  8. tróng
  9. trót
  10. trót dại
  11. trót lọt
  12. trô trố
  13. trôi
  14. trôi chảy
  15. trôi giạt
  16. trôi nổi
  17. trôi qua
  18. trôi sông
  19. trôm-pét
  20. trôn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trót dại

  • to make a mistake in doing something