Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trơ thổ địa
  2. trơ tráo
  3. trơ trẽn
  4. trơ trọi
  5. trơ trụi
  6. trơ trơ
  7. trơ vơ
  8. trơn
  9. trơn tru
  10. trơn tuột
  11. trưa
  12. trưa trật
  13. trưa trờ
  14. trưởng
  15. trưởng đồn
  16. trưởng đoàn
  17. trưởng ban
  18. trưởng ga
  19. trưởng giáo
  20. trưởng họ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trơn tuột

  • slippery