Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trơn tuột
  2. trưa
  3. trưa trật
  4. trưa trờ
  5. trưởng
  6. trưởng đồn
  7. trưởng đoàn
  8. trưởng ban
  9. trưởng ga
  10. trưởng giáo
  11. trưởng họ
  12. trưởng kíp
  13. trưởng khoa
  14. trưởng lão
  15. trưởng nam
  16. trưởng nữ
  17. trưởng phòng
  18. trưởng phố
  19. trưởng tôn
  20. trưởng tử

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trưởng giáo

  • schoolmaster in charge of a school