Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trơ trẽn
  2. trơ trọi
  3. trơ trụi
  4. trơ trơ
  5. trơ vơ
  6. trơn
  7. trơn tru
  8. trơn tuột
  9. trưa
  10. trưa trật
  11. trưa trờ
  12. trưởng
  13. trưởng đồn
  14. trưởng đoàn
  15. trưởng ban
  16. trưởng ga
  17. trưởng giáo
  18. trưởng họ
  19. trưởng kíp
  20. trưởng khoa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trưa trật

  • very late in the morning