Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trước lạ sau quen
  2. trước mắt
  3. trước mặt
  4. trước nay
  5. trước nhất
  6. trước sau
  7. trước sau như một
  8. trước tác
  9. trước tiên
  10. trướng
  11. trướng hoa
  12. trướng loan
  13. trưng
  14. trưng bày
  15. trưng cầu dân ý
  16. trưng dụng
  17. trưng mua
  18. trưng tập
  19. trưng thầu
  20. trưng thu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trướng

  • laudatory writting
  • swell, distend (the stomatch)curtain, taspetry, hangings