Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trong sạch
  2. trong suốt
  3. trong trắng
  4. trong trẻo
  5. trong vòng
  6. trong vắt
  7. trong veo
  8. tru
  9. tru di
  10. tru diệt
  11. tru tréo
  12. truân chiên
  13. truân chuyên
  14. truông
  15. truất
  16. truất ngôi
  17. truất phế
  18. truật
  19. truỵ
  20. truỵ lạc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tru diệt

  • to destroy
  • to annihilate
  • to exterminate