Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trưởng nữ
  2. trưởng phòng
  3. trưởng phố
  4. trưởng tôn
  5. trưởng tử
  6. trưởng tộc
  7. trưởng thành
  8. trưởng ty
  9. trườn
  10. trường
  11. trường đời
  12. trường độ
  13. trường đua
  14. trường bay
  15. trường bắn
  16. trường ca
  17. trường cửu
  18. trường chinh
  19. trường dòng
  20. trường hận

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trường

noun

  • school field; ground

adj

  • long