Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trường quy
  2. trường sở
  3. trường sinh
  4. trường sinh học
  5. trường tồn
  6. trường thành
  7. trường thọ
  8. trường thi
  9. trường trai
  10. trượng
  11. trượng nhân
  12. trượng phu
  13. trượt
  14. trượt băng
  15. trượt giá
  16. trượt tuyết
  17. trượt vỏ chuối
  18. trước
  19. trước đây
  20. trước bạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trượng

  • cane, stick, rod
  • unit of ten (Vietnamese) feet