Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trướng
  2. trướng hoa
  3. trướng loan
  4. trưng
  5. trưng bày
  6. trưng cầu dân ý
  7. trưng dụng
  8. trưng mua
  9. trưng tập
  10. trưng thầu
  11. trưng thu
  12. trưng triệu
  13. trương
  14. trương mục
  15. trương tuần
  16. tu
  17. tu bổ
  18. tu chí
  19. tu chính
  20. tu chính án

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trưng thầu

  • to rent, to farm out
  • to take a lease off