Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trước tiên
  2. trướng
  3. trướng hoa
  4. trướng loan
  5. trưng
  6. trưng bày
  7. trưng cầu dân ý
  8. trưng dụng
  9. trưng mua
  10. trưng tập
  11. trưng thầu
  12. trưng thu
  13. trưng triệu
  14. trương
  15. trương mục
  16. trương tuần
  17. tu
  18. tu bổ
  19. tu chí
  20. tu chính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trưng tập

  • to call together, requisition
  • to convoke, to convene