Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trả lời
  2. trả lễ
  3. trả miếng
  4. trả thù
  5. trả treo
  6. trải
  7. trải qua
  8. trảm
  9. trảm quyết
  10. trảng
  11. trảo nha
  12. trảu
  13. trảy
  14. trấn
  15. trấn an
  16. trấn áp
  17. trấn át
  18. trấn định
  19. trấn biên
  20. trấn giữ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trảng

  • clearing, cleared area