Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trả miếng
  2. trả thù
  3. trả treo
  4. trải
  5. trải qua
  6. trảm
  7. trảm quyết
  8. trảng
  9. trảo nha
  10. trảu
  11. trảy
  12. trấn
  13. trấn an
  14. trấn áp
  15. trấn át
  16. trấn định
  17. trấn biên
  18. trấn giữ
  19. trấn kinh
  20. trấn lột

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trảu

  • tung tree, (dầu trảu) tung oil
  • (chim trảu) bee-eater (bird), mepops