Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trầy
  2. trầy trật
  3. trầy trụa
  4. trẩm
  5. trẩn
  6. trẩy
  7. trẩy hội
  8. trẫm
  9. trẫm mình
  10. trẫm triệu
  11. trậm trầy trậm trật
  12. trận
  13. trận đồ
  14. trận địa
  15. trận mạc
  16. trận pháp
  17. trận thế
  18. trận tiền
  19. trận tuyến
  20. trận vong

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trẫm triệu

  • presage, omen, foreboding, prognostic, prognostication