Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trầu không
  2. trầu thuốc
  3. trầy
  4. trầy trật
  5. trầy trụa
  6. trẩm
  7. trẩn
  8. trẩy
  9. trẩy hội
  10. trẫm
  11. trẫm mình
  12. trẫm triệu
  13. trậm trầy trậm trật
  14. trận
  15. trận đồ
  16. trận địa
  17. trận mạc
  18. trận pháp
  19. trận thế
  20. trận tiền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trẫm

  • I (used by the king) ]
  • drown oneself