Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trật bánh
  2. trật khớp
  3. trật lất
  4. trật tự
  5. trật trệu
  6. trắc
  7. trắc ẩn
  8. trắc đạc
  9. trắc đồ
  10. trắc địa
  11. trắc địa học
  12. trắc bá
  13. trắc bá diệp
  14. trắc diện
  15. trắc lượng
  16. trắc nết
  17. trắc nghiệm
  18. trắc quang
  19. trắc thủ
  20. trắc trở

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trắc địa

  • geodesic
  • survey land