Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trắc ẩn
  2. trắc đạc
  3. trắc đồ
  4. trắc địa
  5. trắc địa học
  6. trắc bá
  7. trắc bá diệp
  8. trắc diện
  9. trắc lượng
  10. trắc nết
  11. trắc nghiệm
  12. trắc quang
  13. trắc thủ
  14. trắc trở
  15. trắm
  16. trắng
  17. trắng án
  18. trắng đục
  19. trắng đen
  20. trắng bạch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trắc nết

  • (of woman) lustful, adulterous
  • difficult character, immodest, indecent