Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trật tự
  2. trật trệu
  3. trắc
  4. trắc ẩn
  5. trắc đạc
  6. trắc đồ
  7. trắc địa
  8. trắc địa học
  9. trắc bá
  10. trắc bá diệp
  11. trắc diện
  12. trắc lượng
  13. trắc nết
  14. trắc nghiệm
  15. trắc quang
  16. trắc thủ
  17. trắc trở
  18. trắm
  19. trắng
  20. trắng án

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trắc bá diệp

noun

  • thuja