Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trổ
  2. trổ trời
  3. trễ
  4. trễ nải
  5. trị
  6. trị an
  7. trị bệnh
  8. trị bệnh cứu người
  9. trị gia
  10. trị giá
  11. trị liệu
  12. trị loạn
  13. trị quốc
  14. trị sự
  15. trị số
  16. trị tội
  17. trị thuỷ
  18. trị vì
  19. trịch
  20. trịch thượng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trị giá

verb

  • to value, to estimate to cost, to value

noun

  • value, cost