Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trối chết
  2. trối kệ
  3. trối thây
  4. trốn
  5. trốn học
  6. trốn lính
  7. trốn mặt
  8. trốn nắng
  9. trốn thoát
  10. trốn thuế
  11. trốn tránh
  12. trốn việc
  13. trống
  14. trống ếch
  15. trống đồng
  16. trống bản
  17. trống bỏi
  18. trống canh
  19. trống cái
  20. trống chầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trốn thuế

  • to dodge the taxman; to evade taxation/taxes; to commit tax fraud/evasion