Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trốn
  2. trốn học
  3. trốn lính
  4. trốn mặt
  5. trốn nắng
  6. trốn thoát
  7. trốn thuế
  8. trốn tránh
  9. trốn việc
  10. trống
  11. trống ếch
  12. trống đồng
  13. trống bản
  14. trống bỏi
  15. trống canh
  16. trống cái
  17. trống chầu
  18. trống cơm
  19. trống hốc
  20. trống không

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trống

noun

  • drum, tomtom
    • trống đồng Ngọc Lũ: Ngoc Lu copper drum

adj

  • cock,male empty, vacant; unoccupied