Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trực trùng
  2. trực tuyến
  3. trể
  4. trỗ
  5. trỗi
  6. trỗi dậy
  7. trố
  8. trốc
  9. trối chết
  10. trối kệ
  11. trối thây
  12. trốn
  13. trốn học
  14. trốn lính
  15. trốn mặt
  16. trốn nắng
  17. trốn thoát
  18. trốn thuế
  19. trốn tránh
  20. trốn việc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trối kệ

  • so much the worse, too bad