Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. trực thu
  2. trực thuộc
  3. trực tiếp
  4. trực tràng
  5. trực trùng
  6. trực tuyến
  7. trể
  8. trỗ
  9. trỗi
  10. trỗi dậy
  11. trố
  12. trốc
  13. trối chết
  14. trối kệ
  15. trối thây
  16. trốn
  17. trốn học
  18. trốn lính
  19. trốn mặt
  20. trốn nắng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trỗi dậy

verb

  • to rise up; to flare up